Từ "nghệch ngạc" trong tiếng Việt là một tính từ, thường được dùng để miêu tả trạng thái của một người khi họ cảm thấy khó xử, bối rối, hoặc không biết phải làm gì trong một tình huống nào đó. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự ngượng ngùng hoặc không thoải mái.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Khi thấy bạn gái đến bất ngờ, anh ấy cảm thấy nghệch ngạc không biết nói gì."
"Tôi cảm thấy nghệch ngạc khi lần đầu tiên đứng trước đám đông."
"Trước câu hỏi bất ngờ của giáo viên, nhiều học sinh đều nghệch ngạc, không biết trả lời ra sao."
"Cô ấy đã nghệch ngạc khi phát hiện ra bí mật mà mọi người đã giấu cô bấy lâu."
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Từ liên quan:
Ngượng ngùng: Cảm giác không tự tin, e ngại khi ở trước mặt người khác hoặc trong một tình huống nhất định.
Lúng túng: Tình trạng không biết phải hành động như thế nào, thường kèm theo những cử chỉ vụng về.
Tổng kết:
"Nghech ngạc" là một từ miêu tả cảm xúc bối rối, không biết cách xử lý tình huống. Từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả những tình huống khó khăn hoặc không thoải mái.